Có 2 kết quả:

带电 dài diàn ㄉㄞˋ ㄉㄧㄢˋ帶電 dài diàn ㄉㄞˋ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to electrify
(2) to charge
(3) electrification
(4) live (as in "live wire")

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to electrify
(2) to charge
(3) electrification
(4) live (as in "live wire")

Bình luận 0