Có 2 kết quả:
带电 dài diàn ㄉㄞˋ ㄉㄧㄢˋ • 帶電 dài diàn ㄉㄞˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to electrify
(2) to charge
(3) electrification
(4) live (as in "live wire")
(2) to charge
(3) electrification
(4) live (as in "live wire")
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to electrify
(2) to charge
(3) electrification
(4) live (as in "live wire")
(2) to charge
(3) electrification
(4) live (as in "live wire")
Bình luận 0